Có 2 kết quả:

攻击力 gōng jī lì ㄍㄨㄥ ㄐㄧ ㄌㄧˋ攻擊力 gōng jī lì ㄍㄨㄥ ㄐㄧ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) potential for attack
(2) firepower

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) potential for attack
(2) firepower

Bình luận 0